Tin Game

Từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước

Các từ vựng tiếng Anh về khiếu hài hước

Để nói về khả năng mang lại tiếng cười của ai đó, chúng ta có thể sử dụng nhiều từ đồng nghĩa khác nhau thay vì chỉ sử dụng từ “humour” trong tiếng Anh. Nhờ vào những từ này, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng chúng trong từng tình huống cụ thể, đồng thời mở rộng từ vựng và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến cái khả năng làm hài hước

Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến sở thích hài hước.

Humour: vui nhộn.

Khiếu hài hước: khả năng hài hước.

Humorist: diễn viên hài, người vui vẻ, người hóm hỉnh.

Không hài hước: không có tính hài hước.

Gallows humour: lời nói đùa khích lệ, hài hước không đúng mực, hài thô tục.

Anecdote: câu chuyện hài hước.

“To amuse” trong tiếng Anh có nghĩa là “làm vui vẻ, làm bạn cười”.

Cabaret: quán trình diễn nghệ thuật.

Cartoonist: người vẽ tranh châm biếm (đối lập).

Clown: người hề.

Để đóng trò hề: đóng hề.

Comical: hài hước.

Diễn viên hài: diễn viên hài hước.

Truyện tranh: sách tranh.

Derision: mỉa mai, chế giễu.

Derisive: chế giễu; chế nhạo.

Despondent: buồn chán.

Fun: thú vị, thú vị.

In fun: vui (đùa cợt).

Funny: đùa cợt, vui nhộn.

To joke: nói đùa, chơi đùa.

Joke: trò hề; câu nói hài hước.

Không đùa: nói thật không đùa, hãy bỏ qua chuyện đùa đi.

Jokingly: một cách đùa cợt, giễu cợt.

Stop telling jokes! Hãy ngừng nói đùa nữa!

Bài HOT 👉  “Tính nóng như kem” có nghĩa là gì trên facebook và tiktok?

Để trêu đùa ai đó: chơi khăm ai đó.

To crack jokes: kể những câu chuyện hài hước.

Từ ngữ tiếng Anh liên quan đến cái khả năng làm hài hước

Hài hước – một chủ đề hấp dẫn cho những người muốn học từ vựng tiếng Anh.

Practical joke: trò hề.

Standing joke: câu cười thường xuyên.

Wry: mỉa mai.

To laugh: cười.

Cười bừa: cười xoà; cười trừ.

Tiếng cười.

Laughable: buồn cười.

Laughing gas: oxit nitơ, còn được gọi là khí cười.

Laughter: cười

Mockery: sự chế nhạo.

Muck about: làm điều ngốc nghếch.

Trick: chọc ghẹo, đùa cợt.

Để chơi một trò đùa với ai đó: trêu chọc ai đó, chơi xỏ ai đó.

The trick he invented: phương pháp hắn tạo ra.

Để chế giễu ai đó: chọc cười, chế giễu ai đó.

Chúng tôi hy vọng rằng những từ vựng tiếng Anh về hài hước mà chúng tôi giới thiệu ở đây sẽ giúp bạn nâng cao từ vựng và cải thiện tiếng Anh một cách hiệu quả hàng ngày.

Style TV

Style TV là kênh truyền hình chuyên sâu về đề tài phong cách sống, phong cách tiêu dùng, giải trí.

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button