Lý giải cảm xúc của bạn trong tiếng Nhật sao cho chính xác – JAPO – Cổng thông tin Nhật Bản

Dokidoki là trạng thái tim đập mạnh, có thể ám chỉ những cảm xúc tích cực như sự mong đợi, sự phấn khích, đồng thời cũng có thể biểu thị những cảm xúc tiêu cực như sự lo lắng, sợ hãi.
Bên cạnh đó, từ này cũng được sử dụng để biểu lộ tình cảm của người đang yêu, như cảm giác đau nhói trong lòng.
Cơm “miễn phí” nè !!!
Ví dụ:..
Tôi cảm động trước câu nói đột ngột của bạn trai, mặt đỏ ửng.
Khi nào thì ta cảm nhận được “Wakuwaku”?
“Wakuwaku” được sử dụng để biểu đạt cảm giác hồi hộp, mong chờ. Khác với “Dokidoki”, từ này không ám chỉ những cảm xúc tiêu cực như lo lắng hay sợ hãi.
Ví dụ:..
Khi nào thì chúng ta gặp “Harahara”?
Harahara là từ miêu tả tình trạng căng thẳng về kết quả. Ban đầu, từ này chỉ ám chỉ việc những vật nhỏ nhẹ như cánh hoa rơi xuống. Khi ngắm nhìn hình ảnh đó, không khỏi cảm thấy lo lắng, bồn chồn, vì vậy nghĩa thứ hai của từ này đã xuất hiện.
Khác với Wakuwaku, Harahara không được sử dụng để miêu tả cảm xúc tích cực.
Bằng cách biết ý nghĩa của từ, bạn có thể thể hiện cảm xúc của mình một cách chính xác. Cảm xúc thường không truyền được nếu không được diễn đạt bằng lời nói. Việc truyền đạt suy nghĩ bằng lời nói có thể làm sâu sắc mối quan hệ của bạn với nhiều người.
Phần thưởng: Một số từ tượng trưng cho cảm xúc khác nhau.
Dưới đây, tôi sẽ liệt kê một số từ vựng đồng nghĩa để diễn tả một loại cảm xúc. Để tránh hiểu lầm, bạn hãy tham khảo hình ảnh minh họa để tưởng tượng ra nhé.
*** Các hình thức cười.
えへへ (Ehehe): cười ngượng ngùng.
くすくす(Kusukusu): không thể giữ được nên phải cười.
にこにこ (Nikoniko): cười vui vẻ, tươi rói.
にんまり (Nimari): Cười hài lòng.
にやにや (Niyaniya): Cười thấy sợ.
*** Các hình thức khóc.
えんえん (Enen): Khóc to lên.
おいおい (Oioi) – khóc kiểu buồn bã.
ひーこら (Hiikora): Khóc nức nở vì trải qua nhiều gian khổ.
さめざめ (Samezame): Khóc nhẹ nhàng và giữ nước mắt trong trạng thái im lặng.
Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng thể hiện cảm xúc của mình bằng tiếng Nhật hơn !!!