Tin Game

What a pity là gì? | Ý nghĩa, cấu trúc & cách dùng trong tiếng Anh

  1. Định nghĩa: cụm từ này mang nghĩa “thật đáng tiếc, đáng buồn, tội nghiệp, tiếc thay”.

  2. Cách dùng trong tiếng Anh: được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó.

    3. Một số cụm từ đồng nghĩa

  • One’s heart goes out to somebody: là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thông, hiểu cho những khó khăn hay bất hạnh của ai đó”. Chú ý, động từ “đi” được phân chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

  • One’s heart aches: là một thành ngữ mang nghĩa “cảm thấy buồn, đau lòng hoặc cảm thấy thông cảm cho nỗi khổ của người khác”. Lưu ý, động từ “đau” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

  • What a shame: mang nghĩa “thật đáng tiếc cho ai hay điều gì đó”. Lưu ý, cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu biểu cảm đứng đơn lẻ một mình.

    Cấu trúc: What a shame + Clause.

  • What a pity là gì?

    Định nghĩa: cụm từ này có ý nghĩa “rất đáng tiếc, rất buồn, đáng thương, đáng tiếc”.

    Phiên âm: /wɒt ə ˈpɪti/.

    Ví dụ:.

  • What a shame you didn’t pass the flight attendant recruitment contest this time.

  • (Đồng nghĩa với bạn đã bị loại khỏi cuộc thi tuyển dụng tiếp viên hàng không đợt này rồi.)

    Bài HOT 👉  Cách Phân Biệt ILL Và SICK Trong Tiếng Anh Chi Tiết Năm 2022
  • What a shame! Based on the new rules, your sister is unable to prolong her residency permit.

  • (! Theo quy định mới, chị em ruột của bạn không thể kéo dài giấy phép cư trú của cô ấy.)

  • Thật đáng tiếc cho những đứa trẻ này phải sống trong một môi trường không an toàn như vậy.

  • (Đối với những trẻ em này khi phải sinh sống trong một môi trường thiếu an toàn như vậy.)

  • Thật đáng tiếc khi căn nhà mà bạn đã sống trong hơn 30 năm phải bị phá hủy.

  • (Khi ngôi nhà mà bạn đã sống trong suốt hơn 30 năm phải bị phá bỏ.)

    what a pity la gi y nghia cau truc cach dung trong tieng anh 563131

  • Ý nghĩa của cụm từ “best wishes for you” và cách sử dụng.

  • “Down to earth” có nghĩa là “thực tế, không kiêu ngạo”. Cách sử dụng của cụm từ này như sau?

  • Khi nào dùng What a pity ?

    Trong tiếng Anh, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đây là một câu biểu cảm được sử dụng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói đối với những mất mát hoặc những điều không tốt đã xảy ra với một người khác.

    Cụm từ này có thể được sử dụng như một câu đơn, hoặc có thể kết hợp với các cấu trúc sau đây.

    Cấu trúc 1: What a pity + (that)+ Clause

    Ví dụ:.

  • Thật đáng tiếc khi đội của chúng ta không thể tiến vào trận chung kết do nhược điểm trong hàng phòng ngự.

    Bài HOT 👉  3 cách lấy link Zalo cực nhanh chóng chắc chắn bạn sẽ cần
  • ( Là đội bóng của chúng tôi đã không thể vào được chung kết do những sai sót từ hàng phòng ngự.).

  • What a shame John can’t go out with us. (John không thể đi ra ngoài với chúng ta được.)

  • Cấu trúc 2: What a pity for Noun/ (for somebody) to Vo

    Ví dụ:.

  • Thật đáng tiếc cho những người sống trong khu vực này. Họ đã không có nước sạch để sử dụng trong nhiều ngày.

  • (Những cư dân sinh sống tại khu vực này. Họ đã không có nguồn nước sạch để sử dụng trong nhiều ngày qua.)

  • Thật đáng tiếc cho những bệnh nhân ung thư phải chịu đựng những đau đớn không ngừng.

  • (Đối với những bệnh nhân ung thư phải trải qua những cơn đau không ngừng.)

    Khi nào sử dụng What a shame?

    Một số cụm từ đồng nghĩa với What a pity

  • Trái tim của ai đó đồng cảm với ai đó.

  • One’s heart goes out to được định nghĩa là một thành ngữ biểu thị sự cảm thông và hiểu biết đối với những khó khăn hoặc bất hạnh của người khác.

    Phiên âm: /wʌnz hɑːt gəʊz aʊt tuː ˈsʌmbədi/.

    Cấu trúc: One’s heart + go out to + somebody

    Chú ý, động từ “đi” được phân chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Ví dụ:.

  • Tâm tư của chúng tôi đồng cảm với gia đình của những nạn nhân trong vụ hỏa hoạn gần đây tại trung tâm thành phố.

  • (Phụ huynh của những người chịu ảnh hưởng bởi đám cháy gần đây ở trung tâm thị trấn.)

    Bài HOT 👉  10+ Cách nhận Robux miễn phí trong Roblox mới nhất 2023
  • One’s heart hurts.

  • Định nghĩa: Cụm từ “One’s heart aches” là một thành ngữ biểu hiện sự buồn bã, đau lòng hoặc sự đồng cảm với nỗi đau của người khác.

    Phiên âm: /wʌnz hɑːt eɪks/.

    Cấu trúc: One’s heart + ache + for somebody/ when Clause

    Lưu ý, động từ “đau” được chia theo chủ ngữ và thì ngữ pháp của câu.

    Ví dụ:.

  • Tâm hồn tôi đau đớn vì những nạn nhân của Chất độc da cam.

  • (Những người bị tác động bởi chất độc da cam.)

  • Tâm trạng của tôi rất đau lòng khi nghe tin bà của cô ấy vừa qua đời sáng nay.

  • (Khi nghe thông tin bà cô ấy mới mất vào buổi sáng hôm nay.)

  • Thật đáng tiếc.

  • Định nghĩa: cụm từ What a shame có ý nghĩa “thật đáng tiếc cho ai hoặc điều gì đó”.

    Cách phiên âm: /wɑːt ə ʃeɪm/.

    Cấu trúc: What a shame + Clause

    Chú ý: cụm từ này cũng có thể đóng vai trò như một câu biểu hiện đơn lẻ một mình.

    Ví dụ:.

  • Thật đáng tiếc. you can’t take part in this contest because you’re not old enough.

  • (Vì bạn chưa đủ độ tuổi, bạn không thể tham gia cuộc thi này.)

    Tổng kết

    Như vậy, What a pity là một câu biểu cảm được dùng để thể hiện sự đồng cảm và tiếc nuối của người nói dành cho những mất mát hoặc những điều không hay đã xảy ra với một người nào đó. Ngoài ra còn có một số cách diễn đạt tương tự khác như One’s heart goes out to sb, One’s heart aches for sb, và Thật đáng tiếc..

    Bài HOT 👉  Anime Slice Of Life Là Gì? [Định nghĩa, Ý nghĩa]

    Tác giả mong muốn kiến thức từ bài viết sẽ giúp người học áp dụng thành công các cách diễn đạt này trong giao tiếp hàng ngày bằng tiếng Anh.

    Style TV

    Style TV là kênh truyền hình chuyên sâu về đề tài phong cách sống, phong cách tiêu dùng, giải trí.

    Related Articles

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Back to top button