Tin Game

Impact là gì? Tìm hiểu nghĩa và các cụm từ về Impact

Impact là gì? Tìm hiểu nghĩa và các cụm từ về Impact

Impact là một khái niệm học thuật phổ biến trong tiếng Anh, có nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng và thường xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong một số trường hợp, impact cũng có thể chỉ sự va chạm hoặc va chạm mạnh, để miêu tả lực tác động hoặc hành động của một vật chạm vào vật khác.

Trong các tựa game trực tuyến có tính đồng đội cao như Dota 2, Liên Minh Huyền Thoại, người ta thường sử dụng thuật ngữ “impact” để mô tả hành động của một hoặc nhiều người chơi gây ra những tác động quan trọng đến kết quả của trò chơi. Ví dụ:… tạo ra một impact bằng cách thực hiện một pha gank hiệu quả.

Đặt câu với Impact

Impact là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi trong việc học tập và giao tiếp hàng ngày, có nghĩa là tác động hoặc ảnh hưởng.

Ví dụ:…

  • Ảnh hưởng của chiến dịch chống hút thuốc đối với giới trẻ rất quan trọng.
  • Thuế nhiên liệu sẽ không có tác động quan trọng đến những người giàu có.
  • Tác động của lựa chọn này đối với chính sách quan hệ quốc tế sẽ là một tai họa.
  • Vụ sự cố đã làm cho chiếc xe chỉ còn lại một phần ba độ dài ban đầu.

    Viên đạn phát nổ khi va chạm mạnh.

    impact
    impact

    Cách dùng Danh từ ‘IMPACT’ trong IELTS WRITING

    Sử dụng từ IMPACT trong IELTS

    Trong writing task 2, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng từ “Impact” như một danh từ để diễn đạt ý nghĩa “A có tác động/ảnh hưởng như thế nào đến B” nhằm giải thích cho ý trước (đưa ra kết quả) và giúp lập luận trở nên chặt chẽ hơn.

    Bài HOT 👉  Cách tải DLS 2023 (Dream League Soccer 2023) đơn giản nhất

    Các từ đồng nghĩa của ‘impact’ bao gồm ‘effect’ và ‘influence’. Tuy nhiên, không phải lúc nào cũng thể thay thế cho nhau. Trong số ba từ này, tôi vẫn ưa dùng ‘impact’ nhất vì nó xuất hiện nhiều trong các bài mẫu và kết hợp với nhiều tính từ miêu tả.

  • Tác động tích cực/hội quả – positive impact (s).
  • Tác động đáng kể của nó
  • Ảnh hưởng nhỏ – insignificant impact.
  • Tác động lâu dài – long-lasting impact (s)/long-term impact.
  • Có tác động có hại – tác động gây hại.
  • Tác động thuận lợi/bất lợi của ảnh hưởng – tác động thuận lợi/bất lợi.
  • Tác động nghiêm trọng – serious impact (s), grave impact (s).
  • Cấu trúc ngữ pháp hình thành câu với Impact

    Có một từ hạn định phù hợp được tạo ra để tác động lên B và tạo ra một ảnh hưởng adj.

    Ví dụ:…

  • Facebook và các mạng xã hội tương tự đã gây ra nhiều ảnh hưởng tiêu cực đối với cá nhân và xã hội.
  • Quảng cáo thương mại có ảnh hưởng tiêu cực đến khán giả.-≫ Commercial advertisements may have a negative impact on their audience.
  • Nuông chiều trẻ em có thể gây ra một số tác động tiêu cực đối với chúng.
  • Tác động của truyền thông số đã ảnh hưởng đến khả năng đọc viết tổng quát của mọi người.
  • Trong tương lai sắp tới, trí tuệ nhân tạo sẽ tạo ra ảnh hưởng tích cực cho cuộc sống của chúng ta.
  • Sự mất đi của các ngôn ngữ thiểu số sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến di sản văn hoá của chúng ta.
  • Việc khai thác quá mức tài nguyên thiên nhiên đã gây ra những tác động có hại đối với cả môi trường và cộng đồng.
  • Bài HOT 👉  Đá xéo là gì? Tuyển tập những stt đá xéo dằn mặt bạn đểu, người yêu cũ

    Cấu trúc của impact

    Gây ảnh hưởng đến ai đó hoặc cái gì đó.

  • Sự thay đổi đột ngột trong lãi suất đã tác động đến thị trường bất động sản.
  • Câu chuyện của bạn thực sự đã ảnh hưởng đến tôi.
  • Tác động lên ai đó hoặc cái gì đó.

  • Việc đóng cửa nhà máy này sẽ tạo ra tác động kéo dài đến nền kinh tế địa phương.
  • Những vấn đề trong ngày gây ảnh hưởng đáng kể đến Minh.
  • Một số cụm từ đi theo impact

    High – impact: Tác động mạnh mẽ, tác động mạnh mẹ.

    Ví dụ:…

  • Ban quản lý đang thảo luận về tầm quan trọng của doanh thu từ các cửa hàng bán lẻ đối với tổng doanh thu của công ty trong hai quý đầu năm.
  • Low- impact: Tác động nhẹ, tác động không đáng kể.

    Ví dụ:…

  • Công nghiệp có tác động nhẹ sẽ mang lại lợi ích cho tất cả và tạo việc làm cùng lối sống bền vững cho mọi người.
  • Tác động đáng kể: Tác động đáng chú ý.

    Ví dụ:…

  • Một quan sát quan trọng sau đó đã được thể hiện, gợi ý một tác động đáng kể đến chính sách vận tải trong tương lai.
  • Tác động thảm khốc: Tác động đáng sợ, tác động kinh hoàng.

    Ví dụ:…

  • Một sự cố hoặc thất bại trong bất kỳ phân đoạn nào cũng có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho toàn bộ hệ thống.
  • Một số cụm từ tiếng Anh của impact

    Tác động kết hợp: Tác động tổng hợp.

    Bài HOT 👉  Môi hở răng lạnh nghĩa là gì?

    Ví dụ:…

  • Các dữ liệu này mang ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu tác động tổng hợp của triệu chứng trầm cảm ở người mẹ và sự nhạy cảm của họ đến sự phát triển xã hội của trẻ.
  • Adverse impact: Tác động không thuận lợi, tác động tiêu cực.

    Ví dụ:…

    Vi sự phân hủy nhanh chóng sau khi cắt, việc giao hàng chậm sẽ ảnh hưởng xấu đến hàm lượng sucrose của mía.

    Tác động có lợi: Tác động có ích.

    Không chỉ ảnh hưởng đến sự phong phú văn hóa của quốc gia chủ nhà, mà còn có tác động tích cực đến ngành nhà hàng của nước đó.

    Style TV

    Style TV là kênh truyền hình chuyên sâu về đề tài phong cách sống, phong cách tiêu dùng, giải trí.

    Related Articles

    Leave a Reply

    Your email address will not be published. Required fields are marked *

    Back to top button