Thể Thao

Thành ngữ tiếng Anh về bóng đá giúp bạn “bắn” tiếng Anh đỉnh cao hơn

Bóng đá chưa bao giờ giảm sự thu hút (Nguồn: The telegraph).

Bạn đã nắm vững tiếng Anh suốt nhiều năm, do đó việc sử dụng và viết tiếng Anh không phải là một thách thức đối với bạn. Tuy nhiên, bạn có từng tự hỏi liệu câu văn của mình có quá đơn giản, thiếu sức hấp dẫn và khiến người nghe cảm thấy nhàm chán không? Chỉ cần thay đổi cách diễn đạt một chút, thay vì sử dụng những từ ngữ thông thường và phổ biến, bạn có thể áp dụng một thành ngữ. Chắc chắn rằng cả bạn và mọi người sẽ cảm thấy thú vị hơn rất nhiều!

Bạn đang quan tâm đến việc học tiếng Anh nhưng chưa biết nên chọn trung tâm nào phù hợp? Hãy xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ hàng đầu tại Việt Nam!

Get the ball rolling

Để đảm bảo rằng điều gì đó tiếp tục diễn ra, để khởi động điều gì đó, để bắt đầu một quy trình.

Khi xem bóng đá trên truyền hình, người hâm mộ Việt Nam thường xem những chuyên mục “trước giờ bóng lăn” trước khi trận đấu bắt đầu. Trong tiếng Anh, cụm từ “get the ball rolling” được sử dụng để chỉ việc bắt đầu làm một việc hay dự án nào đó.

Bắt đầu hoạt động

Trước thời điểm trận đấu bắt đầu (Nguồn: Report.Az).

Cụm từ này có thể được sử dụng như một cụm động từ với động từ chính là “get” và có thể áp dụng trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

Bài HOT 👉  Các vị trí trong bóng đá ĐẦY ĐỦ - CHI TIẾT nhất

Chúng ta cần chuẩn bị mọi thứ sẵn sàng cho buổi tiệc vào tuần sau, vì vậy nếu bạn có thể bắt đầu mời mọi người tham gia, điều đó sẽ rất hữu ích.

The ball is in someone’s court

Có một người phải đảm nhận hành động tiếp theo; đã đến lúc một người nào đó phải giải quyết một vấn đề hoặc đưa ra quyết định, vì những người khác đã làm hết sức mình.

Nếu dịch theo nghĩa từng từ, “the ball is in someone’s court” có nghĩa là quả bóng đang ở phần sân/địa phận của ai đó. Tuy nhiên, để diễn đạt chính xác hơn, mệnh đề này chỉ ám chỉ trách nhiệm đang thuộc về một người hoặc đến lượt ai đó làm việc/đưa ra quyết định. Trong tiếng Việt cũng có thành ngữ tương đương “cờ đến tay ai người nấy phất”.

Quyết định đang nằm trong tay ai đó.

Quả bóng bay xa để thoát khỏi tầm với của thủ môn (Nguồn: Report.Az).

Một vế trong câu có thể sử dụng mệnh đề này. Ngoài ra, nó có thể tự đứng làm một câu hoàn chỉnh sau khi chia động từ “is” trong thì phù hợp và sử dụng tính từ sở hữu hoặc sở hữu cách thay cho “someone’s”, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Ví dụ: Họ đã đề nghị cho tôi công việc, vì vậy hiện tại tôi đang có quyền quyết định.

Keep someone’s eye on the ball

(To keep someone’s attention focused on the matter at hand, to continue to give someone’s attention to what is the most important).

Bài HOT 👉  Mua Găng tay thủ môn Giá Tốt | Khuyến Mãi Tháng 7/2023

Nếu không hiểu rằng cụm từ này là một thành ngữ, một người có thể hiểu “Keep someone’s eye on the ball” là giữ ánh nhìn của ai đó hướng tới quả bóng. Từ ý nghĩa này, nếu nghĩ một cách trừu tượng hơn, chúng ta có thể hiểu rằng đó là sự quan tâm/ chú ý của ai đó về một vấn đề tâm điểm.

Hãy giữ mắt ai đó trên quả bóng để không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào.

Tất cả ánh mắt được hướng vào quả bóng tròn (Nguồn: Reuters).

Cụm từ này có thể được sử dụng như một thành ngữ để thay thế cho một cụm động từ thông thường khi thay thế “của ai đó” bằng một tính từ sở hữu hoặc một cách sở hữu phù hợp. Phạm vi sử dụng của cụm từ này khi nói hoặc viết không có giới hạn.

Ví dụ: If you want to be a successful businessman, you need to keep your eye on the ball all the time.

Thay vì “keep someone’s eye on the ball”, ta có thành ngữ “take someone’s eye off the ball”. Cả 2 cụm từ có cách dùng tương tự về ngữ pháp, nhưng “take someone’s eye off the ball” mang ý nghĩa là không chú ý hoặc không để ý tới việc đang làm.

Ví dụ: Nếu bạn là một người quản lý, bạn không thể để mất tập trung trong một phút.

≫> Top các trung tâm ôn thi TOEIC đáng tin cậy ở TPHCM.

On/from the sidelines

(Quan sát cái gì đó nhưng không tham gia tích cực vào nó).

Bài HOT 👉  Lịch tập gym cho người mới hiệu quả chỉ sau 1 tháng tập luyện

Trong lĩnh vực bóng đá, thuật ngữ “sidelines” có nghĩa là “đường biên”, tức là trận đấu phải diễn ra hoàn toàn trong khu vực đã được vạch sẵn. Những người không tham gia trực tiếp vào việc chơi bóng (trừ trọng tài) phải đứng bên ngoài đường biên để quan sát. Do đó, thành ngữ “on/from the sidelines” chỉ những người đứng ngoài cuộc, chỉ quan sát mà không trực tiếp tham gia hoặc liên quan.

Trên/bên lề là một cách để xem và đánh giá tình hình một sự kiện hoặc tình huống từ một góc nhìn không tham gia trực tiếp, thường để có cái nhìn tổng quan và không bị ảnh hưởng bởi những yếu tố chi tiết hay cảm xúc cá nhân.

Các CĐV đầy nhiệt huyết với môn thể thao vua nhưng chỉ được ngồi trên khán đài xem, không được phép tiếp cận sân cỏ.

Đây là một cụm giới từ thông thường, thường được sử dụng cùng với động từ “tobe” hoặc một số động từ khác như “watch”.

Ví dụ: Bạn chưa từng ủng hộ tôi khi tôi cần bạn, bạn chỉ đứng xem từ xa!

Ví dụ: Cô ấy đã quyết định ở ngoài cuộc tranh luận công khai.

A political football

Một vấn đề nóng hổi mà luôn là đề tài của cuộc tranh luận và tranh cãi liên tục, một vấn đề mà các chính trị gia từ các đảng khác nhau tranh luận và cố gắng sử dụng để thu được lợi thế cho chính mình.

Thành ngữ này là một danh từ nhưng không phải một trận đá bóng thông thường. “Một trận bóng chính trị” chỉ đề cập đến một vấn đề tranh cãi hoặc sự bất đồng liên tục. Sự kiện này thường liên quan đến chính trị và được xem như một “trận đấu” giữa các chính trị gia.

Bài HOT 👉  Hướng Dẫn Kỹ Thuật đập Cầu Lông Chuẩn Xác Dễ Học

Ví dụ: Chúng tôi không muốn vấn đề nhập cư trở thành một cuộc chơi chính trị.

A political football là một thuật ngữ để chỉ việc sử dụng các vấn đề chính trị như một công cụ để đạt lợi ích chính trị hoặc nhằm tạo ra sự tranh cãi và tranh luận giữa các đảng phái hoặc nhóm lợi ích khác nhau.

Muốn ghi điểm thì phải chiếm được quả bóng trước đã (Nguồn: AFP).

Sử dụng thành ngữ trong văn nói làm cho câu văn sống động và thú vị hơn. Đồng thời, việc này cũng giúp người sử dụng diễn đạt ý nghĩ của mình rõ ràng hơn về nội dung và thái độ đối với vấn đề. Tuy nhiên, không nên lạm dụng quá mức vì có thể làm câu văn trở nên cứng nhắc, không tự nhiên hoặc gây hiểu lầm.

Dưới đây là 5 thành ngữ tiếng Anh về bóng đá phổ biến nhất được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Cách sử dụng của chúng rất linh hoạt, từ câu đề đến cụm động từ hoặc cụm giới từ, và danh từ. Edu2Review mong rằng bạn có thể áp dụng những thành ngữ này vào cuộc sống hàng ngày một cách tốt nhất!

Thanh Huyền tập hợp.

Style TV

Style TV là kênh truyền hình chuyên sâu về đề tài phong cách sống, phong cách tiêu dùng, giải trí.

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button