Thể Thao

Bóng Bàn Tiếng Anh Và Một Số Thuật Ngữ Bạn Cần Biết

Bóng bàn hiện nay là một môn thể thao được ưa thích. Không chỉ để giải trí mà còn được áp dụng trong học tập và tổ chức thi đấu quốc tế. Có nhiều người chơi bóng bàn nhưng có lẽ không nhiều người hiểu hết những thuật ngữ trong bóng bàn. Hãy cùng Thể Thao Thiên Long tìm hiểu bóng bàn tiếng Anh là gì và một số thuật ngữ cơ bản mà bạn nên biết dưới bài viết này nhé.

Bóng Bàn Tiếng Anh Và Một Số Thuật Ngữ Bạn Cần Biết

Bóng bàn tiếng Anh được gọi là gì.

Bóng bàn tiếng Anh là gì?

Bóng bàn trong tiếng Anh được gọi là TABLE TENNIS.

Bóng bàn là một trò chơi được chơi trên một cái bàn lớn, trong đó hai hoặc bốn người chơi đánh bóng qua một cái lưới thấp bằng cách sử dụng vợt nhỏ, tròn.

Bóng bàn là một trò chơi được thực hiện trên một bàn lớn, trong đó hai hoặc bốn người chơi sử dụng cây vợt tròn nhỏ để đánh bóng qua lưới thấp.

Môn thể thao này bắt nguồn từ nước Anh thời nữ hoàng Victoria là trò chơi giải trí sau bữa ăn tối trong phòng khách. Người ta sử dụng một dãy sách để làm lưới chắn giữa bàn và dùng hai quyển sách để đánh một quả bóng golf qua lại liên tục. Trước khi được gọi là bóng bàn như hiện nay, trò chơi này có tên gọi là “ping-pong”, sau đó nó bị công ty J. Jaques & Son Ltd của Anh đăng ký bản quyền vào năm 1901 cho trò chơi được chơi bằng các thiết bị đắt đỏ của hãng Jaques.

Bài HOT 👉  Hướng dẫn cầm vợt bóng bàn đúng cách cho mọi trận đấu

Bóng bàn tiếng Anh được gọi là

Bóng bò được bắt nguồn từ vương quốc Anh.

Một số thuật ngữ bóng bàn trong tiếng anh mà bạn nên biết

Bóng bàn là một trong các môn thể thao tham gia vào các cuộc thi quốc tế nên việc hiểu về thuật ngữ của bóng bàn trong tiếng Anh là rất quan trọng. Dưới đây là tổng hợp một số thuật ngữ mà bạn nên biết.

≫> Có thể bạn quan tâm đến công cụ bóng bàn: nhấn vào đây.

Table Tennis Laws: Quy tắc trong môn bóng bàn.

Anti-loop: Ngăn chặn hiện tượng xoáy.

Cải tiến cao su Antiloop: Mặt chống xoay, mặt chống bóng xoáy.

Backhand drive: Giật trái, những cú giật trái.

Backhand push: Đây là một đòn cắt và đẩy nhẹ bằng mặt trái, thường được thực hiện trên bàn và có tính cắt để tạo hiệu ứng xoáy xuống cho quả bóng, làm cho nó trở nên khó lường hơn.

Backspin: Xoáy xuống, Pha đánh bóng xoáy có hướng đi xuống.

Baseline: Vạch kẻ giới hạn màu trắng ở các cạnh bàn.

Block: Ngăn chặn, đỡ (Kỹ năng chống lại những pha bóng giật của đối phương).

Centre line: Đường giữa chính của bàn, được sử dụng trong các trận đấu đôi.

Một số thuật ngữ bóng bàn trong tiếng Anh mà bạn nên biết bao gồm:

Vạch chia bàn để tổ chức các trận đấu bóng đôi.

Thay đổi dịch vụ: Thay đổi cách giao bóng giữa hai đội.

Chop: Cú chắt bóng trực tiếp bằng tay (thường là ngoài bàn).

Chopper: Người chuyên tạo hình bóng.

Bài HOT 👉  Xoạc bóng là gì? Làm sao để xoạc cho đúng?

Counterhit: Bãi trả, tát trả.

Lái xe: Cuộc đua bóng.

Đường viền cuối cùng của bàn được vẽ ở hai bên.

Expedite system: Hệ thống tính điểm đặc biệt cho các trận đấu kéo dài quá 15 phút mà vẫn chưa có kết quả. Trong trường hợp này, người giao bóng phải hoàn thành mỗi cú đánh trong vòng 12 lượt, nếu không sẽ bị coi là thua điểm đó.

Flick: Cú vẫy vợt kết thúc trực tiếp trên mặt bàn bằng cách sử dụng sức mạnh của cổ tay.

Float: Một pha bóng lỏng có vẻ như là một cú cắt nhưng thực tế lại không có hoặc có rất ít xoáy.

Forehand drive: Giật phải, Cú giật phải.

Phương pháp đẩy Forehand: Kỹ thuật cắt và đẩy nhẹ bóng bằng mặt phải của vợt, thường được sử dụng trên bàn và thường có một chút hiệu ứng cắt để tạo ra bóng xoáy xuống.

Tay không cầm vợt là hoạt động trong bóng bàn mà theo quy định mới của liên đoàn bóng bàn thế giới, khi giao bóng, tay không này phải nằm ở bên ngoài bàn cho đến khi đối thủ chạm vào quả bóng.

Friction: Có nghĩa là lực ma sát.

Half-volley: Cú đánh bóng khi bóng vừa rời khỏi mặt sân (chưa đạt đến độ cao tối đa).

High defense: Cú phòng thủ cao.

Inverted rubber: Mặt bóng, mặt trơn (nhưng không phải loại mặt chống).

≫> Link mua quả bóng bàn chất lượng tại Thiên Long.

Bài HOT 👉  Mua Găng tay thủ môn Giá Tốt | Khuyến Mãi Tháng 7/2023

Pha giao bóng chạm lưới rồi vào bàn, trong trường hợp này sẽ phải giao bóng lại. Có nhiều người sử dụng từ “NET” thay cho “Let” vì “NET” cũng mang nghĩa là “LƯỚI”.

Long pimples rubber: Mặt vợt có gai dài, có ít ma sát.

Cú giật thường xảy ra khi mặt vợt tiếp xúc với phần trên của quả bóng, tạo ra nhiều xoáy và làm cong gắt quỹ đạo của nó khi bay về phía đối phương.

NET:Tấm lưới (được căng giữa bàn, thường có chiều rộng 1,83m).

Pen grip: Phong cách cầm vợt bóng bàn theo chiều dọc hay còn được gọi là vợt thìa.

Bề mặt chơi: Mặt bàn chơi.

Point: Điểm.

Racket: Vợt bóng bàn, cũng tương tự thuật ngữ BATS hoặc PADDLES.

Racket hand: Cán vợt.

Rally: Chỉ sự giao đổi trong 1 pha bóng.

Receiver: Người hỗ trợ.

Cao su: Mặt vợt.

Dịch vụ: Giao bóng, Xẹc-vít,…

Shakehands grip: Cách nắm vợt bóng bàn theo hướng ngang (khác biệt với cách nắm vợt dọc).

Bề mặt gai thấp của cao su: Mặt vợt có gai ngắn, có ít ma sát hơn mặt láng.

Sidespin: Xoáy ngang.

Smash: Cú đánh mạnh, đập bóng.

Spoilers: Người chơi không chuyên, người chơi mới, đánh không chuyên nghiệp.

Stroke counter: Người có nhiệm vụ đếm số lần chạm bóng trong hệ thống Expedite system.

Topspin: Quay tròn lên, quay tròn lên.

Lỗi đánh bóng tự phạm: Lỗi đánh bóng không cưỡng ép.

Vạch kẻ biên màu trắng có độ rộng 2cm xung quanh bàn.

Bài HOT 👉  Nguồn gốc của môn thể thao bóng đá bắt đầu từ đâu?

Các cú đánh:

Block: Ngăn chặn bóng.

Chổi: Miết bóng.

Chop: Cắt hình.

Counter: Ngăn chặn.

Drop Shot: Bắt ngắn – Thả ngắn.

Flick : Động từ chỉ hành động vụt nhẹ – Đẩy bóng trên bàn.

Flip: Đánh bóng.

Lob: pha đánh bóng cao và xa.

Vòng lặp: Líp – Giật – Moi.

Loop Kill: Giật sát thủ – chỉ những pha bóng giật cực mạnh.

Đẩy: Đẩy.

Reverse Penhold Backhand (RPB): Phương pháp đánh bóng bằng cầm vợt bằng tay trái, sử dụng mặt trái của vợt theo chiều dọc.

Smash: Đánh bóng.

Chiến lược và Kỹ thuật: Chiến thuật và những phương pháp thực hiện.

Cho: tiếng gọi.

Chopper: Máy cắt.

Closed Angle: Khép góc – Khép vòng.

Dead Ball: Pha bóng chết – Bóng không hiệu quả.

Double Bounce: Bóng nảy kép – Nảy hai lần.

Extreme Angles: Các góc nghiêng cực đại – Các góc chiếu rộng.

Falkenberg Drill: Bài tập Fan-ken-ber.

Footwork: Động chân – Bộ chân.

Junk Player: Rơ “kỳ quặc”.

Giao bóng Medium Long – Mid-Long Serve: Giao bóng ở khoảng cách trung bình đến xa.

Open Angle: Mở góc – Mở cây vợt.

Chơi Khuỷu tay: Khuỷu tay đang chơi – Khuỷu tay nắm vợt.

Short Game: Chơi bóng rút ngắn.

Step Around: Di chuyển gần – Tránh xa người đánh bóng.

Third-Ball Tấn công: Tấn công bóng thứ ba.

Twiddle: Quay vợt.

Two-Winged Looper: Giật 2 càng hay còn được gọi là giật 2 bên.

Trang bị: Trang thiết bị.

Anti-Spin: mặt đối phản xoáy.

Bài HOT 👉  10 Kỹ thuật chơi bóng cơ bản dành cho các cầu thủ mới bắt đầu

Blade: Phông – Cấu trúc vợt bóng bàn.

Mút gai đảo : Mút láng (mút gai ngược).

Long Pips: Gai dài nằm trên mặt sần của vợt bóng bàn.

Medium Pips: Gai trung (Bề mặt lõm lõm).

Pad? Miếng lót: Miếng đệm.

Pips – Pimpled Rubber: Mặt gai hoặc còn gọi là Mặt sần.

Robot: Rô Bốt (Máy ném bóng tự động).

Rubber: Mặt vợt (Mặt bề mặt cao su).

Short Pips: Gai ngắn (mặt sàn).

Speed Glue: Keo tăng cường hoặc còn được gọi là keo tăng tốc.

Sponge: Lớp lót – Lớp đệm.

Độ cứng của lớp lót (lớp đệm) của vợt bóng bàn được gọi là Sponge Hardness.

Độ dày của lớp lót (lớp đệm) của vợt bóng bàn được gọi là Sponge Thickness.

Stiffness: Độ cứng của cốt, phông bóng bàn.

Độ dính – Tính chất bám dính của mặt vợt là tackiness – tacky.

Topsheet: Từ chỉ phía trên cùng (mặt mút).

VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi): VOCs (Hợp chất hữu cơ bay hơi).

Cán cầm hình AN (với bầu ở giữa)

Chinese Penhold Handle (CPEN) : Cán vợt theo kiểu Trung Quốc có cách cầm dọc.

Cán cầm kiểu FL có phần đuôi xoẹt ra.

Cán vợt kiểu Nhật Bản Penhold (JPEN): Cán vợt dọc theo kiểu Nhật Bản.

Cầm vợt theo kiểu Penhold Grip: Cầm vợt theo chiều dọc.

Cầm theo kiểu Seemiller: Cầm theo kiểu Seemiller.

Shakehand Grip: Cầm vợt theo hướng ngang.

Straight Handle: Cần cầm kiểu ST (cần thẳng).

No-Spin: Không quay.

Bài HOT 👉  7 kỹ thuật đánh cầu lông cơ bản mà bất kỳ người chơi nào cũng phải biết

Sidespin: Xoáy ngang – Xoáy hiên ngang.

Spin: Vòng xoáy.

Spin Reversal: Đảo chiều xoáy.

Throw Angle: Góc đánh – góc ném.

Topspin: Xoáy lên trên.

Underspin : Bottomspin : Backspin: Xoáy bóng dưới – Xoáy bóng đáy – Xoáy bóng ngược.

Basement Player: Người chơi ở hạng dưới – đấu thủ không đáng xứng – đấu thủ “tầng dưới”.

Mặc định: Bị loại – mất quyền tham gia thi đấu.

Equipment Junkie (EJ): Con nghiện “đồ chơi” – Ghiền Dụng cụ bóng bàn.

Fault: Lỗi vi phạm.

Freehand: Tay tự do (không sử dụng bất kỳ công cụ tạo hiệu ứng bóng).

ITTF: Liên đoàn Bóng đá Bàn Thế giới.

Hãy dừng: Bóng.

Tay đang chơi bóng.

Đánh giá: Bảng xếp hạng.

USATT: Hiệp hội Bóng bàn Hoa Kỳ.

Trên đây là phần lớn các thuật ngữ trong môn bóng bàn. Thể Thao Thiên Long hy vọng rằng qua bài này các bạn sẽ biết được bóng bàn tiếng Anh là gì và nâng cao kiến thức cho bản thân. Nếu các bạn đang tìm một địa chỉ để mua các dụng cụ bóng bàn, đừng quên liên lạc với Thể Thao Thiên Long, chúng tôi luôn cung cấp những dụng cụ thể thao với mẫu mã đa dạng và giá ưu đãi nhất, chắc chắn sẽ làm bạn hài lòng.

Style TV

Style TV là kênh truyền hình chuyên sâu về đề tài phong cách sống, phong cách tiêu dùng, giải trí.

Related Articles

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Back to top button